Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00031
| Tạ Hoài Nam | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | V23(075) |
2 |
SDD-00032
| Tạ Hoài Nam | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | V23(075) |
3 |
SDD-00096
| Đặng Quang Vinh | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 35000 | 3K5H4 |
4 |
SDD-00097
| Đặng Quang Vinh | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 35000 | 3K5H4 |
5 |
SDD-00098
| Đặng Quang Vinh | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 35000 | 3K5H4 |
6 |
SDD-00113
| Hồ Phương Lan | Hồ Chí Minh khí phách của lịch sử | Lao động | H. | 2007 | 225000 | 3K5H |
7 |
SDD-00116
| Hồ Phương Lan | Hồ sơ 60 năm 1945-2005 | Lao động | H. | 2005 | 285000 | 9(V) |
8 |
SDD-00126
| Hoàng Hạnh | Danh nhân Hồ Chí Minh | Lao động | H. | 2000 | 250000 | 3K.5H6 |
9 |
SDD-00127
| Hoàng Hạnh | Danh nhân Hồ Chí Minh | Lao động | H. | 2000 | 250000 | 3K.5H6 |
10 |
SDD-00131
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh "là đạo đức, là văn minh" | Hải Dương | H. | 2010 | 20000 | 9(V) |
11 |
SDD-00132
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh "là đạo đức, là văn minh" | Hải Dương | H. | 2010 | 20000 | 9(V) |
12 |
SDD-00133
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh "là đạo đức, là văn minh" | Hải Dương | H. | 2010 | 20000 | 9(V) |
13 |
SDD-00134
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh "là đạo đức, là văn minh" | Hải Dương | H. | 2010 | 20000 | 9(V) |
14 |
SDD-00135
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh "là đạo đức, là văn minh" | Hải Dương | H. | 2010 | 20000 | 9(V) |
15 |
SDD-00136
| Bùi Quang Toản | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh "là đạo đức, là văn minh" | Hải Dương | H. | 2010 | 20000 | 9(V) |
16 |
SDD-00166
| Bích Hằng | Sếch-Xpia | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 27000 | 37(09) |
17 |
SDD-00246
| Hải Vy | Kể chuyện Tần Hưng Đạo | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
18 |
SDD-00247
| Hải Vy | Kể chuyện Tần Hưng Đạo | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
19 |
SDD-00248
| Hải Vy | Kể chuyện Tần Hưng Đạo | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
20 |
SDD-00249
| Hải Vy | Kể chuyện Tần Hưng Đạo | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
21 |
SDD-00223
| Vũ Quang Huy | Lịch sử đảng bộ Thị xã Chí Linh (1930 - 2010) | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2013 | 200000 | 9(V134) |
22 |
SDD-00224
| Vũ Quang Huy | Lịch sử đảng bộ Thị xã Chí Linh (1930 - 2010) | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2013 | 200000 | 9(V134) |
23 |
SDD-00225
| Vũ Quang Huy | Lịch sử đảng bộ Thị xã Chí Linh (1930 - 2010) | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2013 | 200000 | 9(V134) |
24 |
SDD-00286
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
25 |
SDD-00287
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
26 |
SDD-00288
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
27 |
SDD-00289
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
28 |
SDD-00333
| Bùi Quang Toản | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
29 |
SDD-00334
| Bùi Quang Toản | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
30 |
SDD-00335
| Bùi Quang Toản | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
31 |
SDD-00343
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
32 |
SDD-00344
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
33 |
SDD-00345
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
34 |
SDD-00346
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
35 |
SDD-00347
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
36 |
SDD-00348
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
37 |
SDD-00349
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
38 |
SDD-00350
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
39 |
SDD-00351
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
40 |
SDD-00352
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
41 |
SDD-00353
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
42 |
SDD-00354
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
43 |
SDD-00355
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
44 |
SDD-00356
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
45 |
SDD-00357
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
46 |
SDD-00358
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
47 |
SDD-00359
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
48 |
SDD-00360
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
49 |
SDD-00361
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
50 |
SDD-00362
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
51 |
SDD-00363
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
52 |
SDD-00364
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
53 |
SDD-00365
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
54 |
SDD-00366
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
55 |
SDD-00367
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
56 |
SDD-00368
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
57 |
SDD-00369
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
58 |
SDD-00370
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
59 |
SDD-00371
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
60 |
SDD-00372
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
61 |
SDD-00373
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
62 |
SDD-00374
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
63 |
SDD-00375
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
64 |
SDD-00376
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
65 |
SDD-00377
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
66 |
SDD-00378
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
67 |
SDD-00379
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
68 |
SDD-00380
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
69 |
SDD-00381
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
70 |
SDD-00382
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
71 |
SDD-00383
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
72 |
SDD-00384
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
73 |
SDD-00385
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
74 |
SDD-00386
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
75 |
SDD-00387
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
76 |
SDD-00388
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
77 |
SDD-00389
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
78 |
SDD-00390
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
79 |
SDD-00391
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
80 |
SDD-00392
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
81 |
SDD-00393
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
82 |
SDD-00394
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
83 |
SDD-00395
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
84 |
SDD-00396
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
85 |
SDD-00397
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
86 |
SDD-00398
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
87 |
SDD-00399
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
88 |
SDD-00400
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
89 |
SDD-00401
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
90 |
SDD-00402
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
91 |
SDD-00403
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
92 |
SDD-00404
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
93 |
SDD-00405
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
94 |
SDD-00406
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
95 |
SDD-00407
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
96 |
SDD-00408
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
97 |
SDD-00409
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
98 |
SDD-00410
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
99 |
SDD-00411
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
100 |
SDD-00412
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
101 |
SDD-00413
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
102 |
SDD-00414
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
103 |
SDD-00415
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
104 |
SDD-00416
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
105 |
SDD-00417
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
106 |
SDD-00418
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
107 |
SDD-00419
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
108 |
SDD-00420
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
109 |
SDD-00421
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
110 |
SDD-00422
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
111 |
SDD-00423
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
112 |
SDD-00424
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
113 |
SDD-00425
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
114 |
SDD-00426
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
115 |
SDD-00427
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
116 |
SDD-00428
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
117 |
SDD-00429
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
118 |
SDD-00430
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
119 |
SDD-00431
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
120 |
SDD-00432
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
121 |
SDD-00433
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
122 |
SDD-00434
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
123 |
SDD-00435
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
124 |
SDD-00436
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
125 |
SDD-00437
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
126 |
SDD-00438
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
127 |
SDD-00439
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
128 |
SDD-00440
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
129 |
SDD-00441
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
130 |
SDD-00442
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
131 |
SDD-00443
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
132 |
SDD-00444
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
133 |
SDD-00445
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
134 |
SDD-00446
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
135 |
SDD-00447
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
136 |
SDD-00448
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
137 |
SDD-00449
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
138 |
SDD-00450
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
139 |
SDD-00451
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
140 |
SDD-00452
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
141 |
SDD-00453
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
142 |
SDD-00454
| Nguyễn Đức Tiến | Đề cương bài giảng lịch sử xã Chí Minh | Hải Dương | HD | 2009 | 10000 | 9(V) |
143 |
SDD-00296
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
144 |
SDD-00297
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
145 |
SDD-00298
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
146 |
SDD-00299
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
147 |
SDD-00300
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
148 |
SDD-00301
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
149 |
SDD-00302
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
150 |
SDD-00303
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
151 |
SDD-00304
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
152 |
SDD-00305
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
153 |
SDD-00306
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
154 |
SDD-00307
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
155 |
SDD-00308
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
156 |
SDD-00309
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
157 |
SDD-00310
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
158 |
SDD-00311
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
159 |
SDD-00312
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
160 |
SDD-00313
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
161 |
SDD-00314
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
162 |
SDD-00315
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
163 |
SDD-00316
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
164 |
SDD-00317
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
165 |
SDD-00318
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
166 |
SDD-00319
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
167 |
SDD-00320
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
168 |
SDD-00321
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
169 |
SDD-00322
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
170 |
SDD-00323
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
171 |
SDD-00324
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
172 |
SDD-00325
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
173 |
SDD-00326
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
174 |
SDD-00327
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
175 |
SDD-00328
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
176 |
SDD-00329
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
177 |
SDD-00330
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
178 |
SDD-00331
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
179 |
SDD-00332
| Bùi Quang Toản | Chủ tịch Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc nhà văn hóa kiệt xuất Việt Nam | Hải Dương | HD | 2010 | 5000 | 9(V) |
180 |
SDD-00158
| Bằng Phi | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 6 | Văn học | H. | 2012 | 50000 | V11 |
181 |
SDD-00159
| Bằng Phi | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 6 | Văn học | H. | 2012 | 50000 | V11 |
182 |
SDD-00164
| Bích Hằng | Pus - Kin | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 29000 | 37(09) |
183 |
SDD-00165
| Bích Hằng | Mi-Ken-Lan-Giê-Lô | Văn hóa thông tin | H | 1999 | 12000 | 37(09) |
184 |
SDD-00198
| Bùi Quang Toản | Kỷ yếu hội thảo Hải Dương - 40 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh (1969-2009) | Hải Dương | HD | 2009 | 20000 | 3K5H4 |
185 |
SDD-00199
| Bùi Quang Toản | Kỷ yếu hội thảo Hải Dương - 40 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh (1969-2009) | Hải Dương | HD | 2009 | 20000 | 3K5H4 |
186 |
SDD-00200
| Bùi Quang Toản | Kỷ yếu hội thảo Hải Dương - 40 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh (1969-2009) | Hải Dương | HD | 2009 | 20000 | 3K5H4 |
187 |
SDD-00201
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
188 |
SDD-00202
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
189 |
SDD-00203
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
190 |
SDD-00204
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
191 |
SDD-00205
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
192 |
SDD-00206
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
193 |
SDD-00207
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
194 |
SDD-00208
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
195 |
SDD-00209
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
196 |
SDD-00210
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
197 |
SDD-00211
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
198 |
SDD-00212
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
199 |
SDD-00213
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
200 |
SDD-00214
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
201 |
SDD-00215
| Bùi Quang Toản | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 20000 | 3K5H4 |
202 |
SDD-00167
| Bích Hằng | Han-Xơ Crit-Chi-An An-Đéc-Xen | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 22000 | 37(09) |
203 |
SDD-00168
| Bích Hằng | Tô-Ma An-Va Ê-Đi-Xơn | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 20000 | 37(09) |
204 |
SDD-00169
| Bích Hằng | Ê-Va-Rít Ga Loa & Anh-Xtanh | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 27000 | 37(09) |
205 |
SDD-00170
| Bích Hằng | Lút-Vích Văn Bet-Thô-Ven | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 16000 | 37(09) |
206 |
SDD-00171
| Bích Hằng | Lê-Ô-Na Ơ-Le | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 19000 | 37(09) |
207 |
SDD-00172
| Bích Hằng | Truyện kể các nhà bác học và danh nhân thế giới | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 14000 | 37(09) |
208 |
SDD-00120
| Bùi Tuyết Hương | Việt Nam những sự kiện lịch sử (1919-1945) | Giáo dục | H. | 2000 | 42000 | 9(V) |
209 |
SDD-00093
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H4 |
210 |
SDD-00094
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H4 |
211 |
SDD-00095
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H4 |
212 |
SDD-00066
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K.5H6 |
213 |
SDD-00067
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K.5H6 |
214 |
SDD-00068
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K.5H6 |
215 |
SDD-00109
| Cao Minh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với xây dựng Đảng | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H4 |
216 |
SDD-00110
| Cao Minh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với xây dựng Đảng | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H4 |
217 |
SDD-00045
| Chu Trọng Hiếu | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 25000 | 3K5H3 |
218 |
SDD-00046
| Chu Trọng Hiếu | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 25000 | 3K5H3 |
219 |
SDD-00047
| Chu Trọng Hiếu | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 25000 | 3K5H3 |
220 |
SDD-00048
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H3 |
221 |
SDD-00049
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H3 |
222 |
SDD-00050
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H3 |
223 |
SDD-00458
| Chu Viết Luân | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỉ XXI | Chính trị Quốc Gia | H. | 2004 | 120000 | 9.9(V134) |
224 |
SDD-00455
| Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương. Tập 1 | Chính trị Quốc Gia | H. | 2008 | 270000 | 9(V134) |
225 |
SDD-00456
| Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương. Tập 2 | Chính trị Quốc Gia | H. | 2008 | 270000 | 9(V134) |
226 |
SDD-00457
| Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương. Tập 3 | Chính trị Quốc Gia | H. | 2008 | 270000 | 9(V134) |
227 |
SDD-00036
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2006 | 16900 | V23 |
228 |
SDD-00037
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2006 | 16900 | V23 |
229 |
SDD-00038
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2006 | 16900 | V23 |
230 |
SDD-00099
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập đầu tiên | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H4 |
231 |
SDD-00100
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập đầu tiên | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H4 |
232 |
SDD-00101
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ chí Minh 474 ngày độc lập đầu tiên | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H4 |
233 |
SDD-00123
| Đặng Quốc Bảo | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục | Giáo dục | H. | 2008 | 10400 | 3K5H4 |
234 |
SDD-00124
| Đặng Quốc Bảo | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục | Giáo dục | H. | 2008 | 10400 | 3K5H4 |
235 |
SDD-00125
| Đặng Quốc Bảo | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục | Giáo dục | H. | 2008 | 10400 | 3K5H4 |
236 |
SDD-00121
| Hồ Phương | Cha và con | Kim Đồng | HCM | 2008 | 60000 | 8(V) |
237 |
SDD-00122
| Hồ Phương | Cha và con | Kim Đồng | HCM | 2008 | 60000 | 8(V) |
238 |
SDD-00069
| Hoàng Thanh Đạm | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Thanh niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H5 |
239 |
SDD-00070
| Hoàng Thanh Đạm | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Thanh niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H5 |
240 |
SDD-00071
| Hoàng Thanh Đạm | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Thanh niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H5 |
241 |
SDD-00072
| Hoàng Thanh Đạm | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Thanh niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H5 |
242 |
SDD-00073
| Hoàng Thanh Đạm | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Thanh niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H5 |
243 |
SDD-00085
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê - Nin | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H5 |
244 |
SDD-00086
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê - Nin | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H5 |
245 |
SDD-00087
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | Vinh | 2007 | 19000 | 3K5H5 |
246 |
SDD-00088
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | Vinh | 2007 | 19000 | 3K5H5 |
247 |
SDD-00089
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | Vinh | 2007 | 19000 | 3K5H5 |
248 |
SDD-00090
| Hoàng Quảng Uyên | Nhật Ký trong tù số phận & lịch sử | Thanh niên | H. | 2007 | 28000 | 3K5H5 |
249 |
SDD-00091
| Hoàng Quảng Uyên | Nhật Ký trong tù số phận & lịch sử | Thanh niên | H. | 2007 | 28000 | 3K5H5 |
250 |
SDD-00092
| Hoàng Quảng Uyên | Nhật Ký trong tù số phận & lịch sử | Thanh niên | H. | 2007 | 28000 | 3K5H5 |
251 |
SDD-00063
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H4 |
252 |
SDD-00064
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H4 |
253 |
SDD-00065
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H4 |
254 |
SDD-00054
| Hoài Quốc | Nhật ký trong tù và những lời bình | Nghệ An | Huế | 2006 | 15000 | 3K5H2 |
255 |
SDD-00055
| Hoài Quốc | Nhật ký trong tù và những lời bình | Nghệ An | Huế | 2006 | 15000 | 3K5H2 |
256 |
SDD-00056
| Hoài Quốc | Nhật ký trong tù và những lời bình | Nghệ An | Huế | 2006 | 15000 | 3K5H2 |
257 |
SDD-00250
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
258 |
SDD-00251
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
259 |
SDD-00252
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
260 |
SDD-00253
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
261 |
SDD-00254
| Hải Vy | Kể chuyện phùng Khắc Khoan | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
262 |
SDD-00255
| Hải Vy | Kể chuyện phùng Khắc Khoan | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
263 |
SDD-00256
| Hải Vy | Kể chuyện phùng Khắc Khoan | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
264 |
SDD-00257
| Hải Vy | Kể chuyện phùng Khắc Khoan | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
265 |
SDD-00258
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
266 |
SDD-00259
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
267 |
SDD-00260
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
268 |
SDD-00261
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
269 |
SDD-00262
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
270 |
SDD-00263
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
271 |
SDD-00264
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
272 |
SDD-00265
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
273 |
SDD-00266
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
274 |
SDD-00267
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
275 |
SDD-00268
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
276 |
SDD-00269
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
277 |
SDD-00270
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quan Khải | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
278 |
SDD-00271
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quan Khải | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
279 |
SDD-00272
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quan Khải | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
280 |
SDD-00273
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quan Khải | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
281 |
SDD-00274
| Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
282 |
SDD-00275
| Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
283 |
SDD-00276
| Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
284 |
SDD-00277
| Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
285 |
SDD-00278
| Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
286 |
SDD-00279
| Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
287 |
SDD-00280
| Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
288 |
SDD-00281
| Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
289 |
SDD-00282
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
290 |
SDD-00283
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
291 |
SDD-00284
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
292 |
SDD-00285
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
293 |
SDD-00290
| Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
294 |
SDD-00291
| Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
295 |
SDD-00292
| Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 9(V)(092) |
296 |
SDD-00293
| Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
297 |
SDD-00294
| Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
298 |
SDD-00295
| Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
299 |
SDD-00226
| Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
300 |
SDD-00227
| Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
301 |
SDD-00228
| Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
302 |
SDD-00229
| Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
303 |
SDD-00230
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
304 |
SDD-00231
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
305 |
SDD-00232
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
306 |
SDD-00233
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
307 |
SDD-00234
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 9(V)(092) |
308 |
SDD-00235
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 9(V)(092) |
309 |
SDD-00236
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 9(V)(092) |
310 |
SDD-00237
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 9(V)(092) |
311 |
SDD-00238
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
312 |
SDD-00239
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
313 |
SDD-00240
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
314 |
SDD-00241
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | H. | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
315 |
SDD-00242
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
316 |
SDD-00243
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
317 |
SDD-00244
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
318 |
SDD-00245
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Lao động | H. | 2012 | 25000 | 9(V)(092) |
319 |
SDD-00459
| Hoàng Thị Thanh Mai | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao động xã hội - công ty văn hóa trí tuệ việt | H. | 2008 | 220000 | 9(V) |
320 |
SDD-00222
| Khúc Kim Tính | Miền thương nhớ | Văn học | H. | 2014 | 20000 | VĐ11 |
321 |
SDD-00017
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
322 |
SDD-00018
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
323 |
SDD-00019
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
324 |
SDD-00020
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
325 |
SDD-00021
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
326 |
SDD-00022
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
327 |
SDD-00023
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
328 |
SDD-00024
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
329 |
SDD-00025
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
330 |
SDD-00026
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
331 |
SDD-00027
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
332 |
SDD-00028
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
333 |
SDD-00029
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
334 |
SDD-00030
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K.5H6 |
335 |
SDD-00111
| Lê Xuân Hội | Thăng Long văn hiến | Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Hà Nội | H. | 2003 | 15000 | 9(V) |
336 |
SDD-00112
| Lê Xuân Hội | Thăng Long văn hiến | Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Hà Nội | H. | 2003 | 15000 | 9(V) |
337 |
SDD-00079
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | 3K5H4 |
338 |
SDD-00080
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | 3K5H4 |
339 |
SDD-00081
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | 3K5H4 |
340 |
SDD-00082
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | 3K.5H6 |
341 |
SDD-00083
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | 3K.5H6 |
342 |
SDD-00084
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | 3K.5H6 |
343 |
SDD-00102
| Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | Thanh niên | H. | 2007 | 38000 | 3K5H4 |
344 |
SDD-00103
| Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | Thanh niên | H. | 2007 | 38000 | 3K5H4 |
345 |
SDD-00104
| Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | Thanh niên | H. | 2007 | 38000 | 3K5H4 |
346 |
SDD-00105
| Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | 3K5H4 |
347 |
SDD-00106
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
348 |
SDD-00107
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
349 |
SDD-00108
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
350 |
SDD-00118
| Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ ngày nay | Đại học Sư Phạm | H. | 2010 | 155000 | 9(V) |
351 |
SDD-00119
| Nguyễn Quang Long | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Giáo dục | H. | 2000 | 28000 | 9(V) |
352 |
SDD-00137
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
353 |
SDD-00138
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
354 |
SDD-00139
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
355 |
SDD-00140
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
356 |
SDD-00141
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
357 |
SDD-00142
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
358 |
SDD-00143
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
359 |
SDD-00144
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
360 |
SDD-00145
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
361 |
SDD-00146
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
362 |
SDD-00147
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
363 |
SDD-00148
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
364 |
SDD-00149
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
365 |
SDD-00150
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
366 |
SDD-00151
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
367 |
SDD-00152
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
368 |
SDD-00153
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
369 |
SDD-00154
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 4 | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V11 |
370 |
SDD-00155
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 5 | Văn học | H. | 2011 | 40000 | V11 |
371 |
SDD-00156
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 5 | Văn học | H. | 2011 | 40000 | V11 |
372 |
SDD-00157
| Nguyễn Thu Hà | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 5 | Văn học | H. | 2011 | 40000 | V11 |
373 |
SDD-00051
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H4 |
374 |
SDD-00052
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H4 |
375 |
SDD-00053
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H4 |
376 |
SDD-00057
| Nguyễn Hoàng Điệp | Bác Hồ với Hà Nội | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 50000 | 3K5H4 |
377 |
SDD-00058
| Nguyễn Hoàng Điệp | Bác Hồ với Hà Nội | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 50000 | 3K5H4 |
378 |
SDD-00059
| Nguyễn Hoàng Điệp | Bác Hồ với Hà Nội | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 50000 | 3K5H4 |
379 |
SDD-00060
| Nguyễn Hoàng Điệp | Bác Hồ với Hà Nội | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 50000 | 3K5H4 |
380 |
SDD-00061
| Nguyễn Hoàng Điệp | Bác Hồ với Hà Nội | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 50000 | 3K5H4 |
381 |
SDD-00062
| Nguyễn Hoàng Điệp | Bác Hồ với Hà Nội | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 50000 | 3K5H4 |
382 |
SDD-00014
| Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 25000 | 3K.5H6 |
383 |
SDD-00015
| Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 25000 | 3K.5H6 |
384 |
SDD-00016
| Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 25000 | 3K.5H6 |
385 |
SDD-00074
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H5 |
386 |
SDD-00075
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H5 |
387 |
SDD-00336
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 91(075) |
388 |
SDD-00337
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 91(075) |
389 |
SDD-00338
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 91(075) |
390 |
SDD-00339
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 91(075) |
391 |
SDD-00340
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 91(075) |
392 |
SDD-00341
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 15500 | 91(075) |
393 |
SDD-00342
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 15500 | 91(075) |
394 |
SDD-00162
| Nguyễn Văn Mười | Bóng núi Phượng Hoàng | Văn hóa - thông tin | H. | 2014 | 63000 | V11 |
395 |
SDD-00163
| Nguyễn Văn Mười | Bóng núi Phượng Hoàng | Văn hóa - thông tin | H. | 2014 | 63000 | V11 |
396 |
SDD-00187
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Lao động | H | 2012 | 55000 | 3K5H4 |
397 |
SDD-00188
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Lao động | H | 2012 | 55000 | 3K5H4 |
398 |
SDD-00189
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Lao động | H | 2012 | 30000 | 3K5H4 |
399 |
SDD-00190
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Lao động | H | 2012 | 30000 | 3K5H4 |
400 |
SDD-00191
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H4 |
401 |
SDD-00192
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H4 |
402 |
SDD-00193
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H4 |
403 |
SDD-00194
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H4 |
404 |
SDD-00195
| Nguyễn Minh | Những cá nhân điển hình trong " học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2013 | 20000 | 3KV4 |
405 |
SDD-00196
| Nguyễn Minh | Những cá nhân điển hình trong " học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2013 | 20000 | 3KV4 |
406 |
SDD-00130
| Nguyễn Mạnh Hiển | Sổ tay tuyên truyền các ngày kỷ niệm lớn trong năm | Hải Dương | HD | 2010 | 20000 | 9(V) |
407 |
SDD-00217
| Nguyễn Văn Cừ | Tự chỉ trích | Chính trị Quốc Gia | H. | 2013 | 10000 | 3KV1 |
408 |
SDD-00218
| Nguyễn Thị Lâm Hảo | Nước văn lang và người bách việt | Văn học | H | 2012 | 39000 | 9(V) |
409 |
SDD-00219
| Nguyễn Thị Lâm Hảo | Nước văn lang và người bách việt | Văn học | H | 2012 | 39000 | 9(V) |
410 |
SDD-00220
| Nguyễn Thị Lâm Hảo | Nước văn lang và người bách việt | Văn học | H | 2012 | 39000 | 9(V) |
411 |
SDD-00221
| Nguyễn Thị Lâm Hảo | Lam Sơn tụ nghĩa | Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 25000 | 9(V) |
412 |
SDD-00197
| Phùng Thị Mỹ | Bác Hồ với Hải Dương - Hải Dương với Bác Hồ | Thông Tấn | H | 2008 | 50000 | 3K5H4 |
413 |
SDD-00173
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
414 |
SDD-00174
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
415 |
SDD-00175
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
416 |
SDD-00176
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
417 |
SDD-00177
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
418 |
SDD-00178
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
419 |
SDD-00179
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
420 |
SDD-00180
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
421 |
SDD-00181
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
422 |
SDD-00182
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
423 |
SDD-00183
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
424 |
SDD-00184
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
425 |
SDD-00185
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
426 |
SDD-00186
| Phạm Thị Thinh | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2012 | 46000 | 9(V)(092) |
427 |
SDD-00117
| Phạm Văn Giáp | Hồ Chí Minh - kiến trúc sư lỗi lạc của nền hành chính nhà nước Việt Nam | Lao động - xã hội | H. | 2005 | 275000 | 3K5H4 |
428 |
SDD-00114
| Phạm Xuân Thăng | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Hải Dương | HD | 2013 | 200000 | 8(V) |
429 |
SDD-00033
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9(V) |
430 |
SDD-00034
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9(V) |
431 |
SDD-00035
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9(V) |
432 |
SDD-00128
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | HCM | 2010 | 45000 | 3K.5H6 |
433 |
SDD-00129
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | HCM | 2010 | 45000 | 3K.5H6 |
434 |
SDD-00115
| Thế Kỷ | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 240000 | 3K5H1 |
435 |
SDD-00001
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K546 |
436 |
SDD-00002
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K546 |
437 |
SDD-00003
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K546 |
438 |
SDD-00004
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K546 |
439 |
SDD-00005
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K546 |
440 |
SDD-00006
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 15500 | 3K.5H6 |
441 |
SDD-00007
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 15500 | 3K.5H6 |
442 |
SDD-00008
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 15500 | 3K.5H6 |
443 |
SDD-00009
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 15500 | 3K.5H6 |
444 |
SDD-00010
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 15500 | 3K.5H6 |
445 |
SDD-00011
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | Giáo dục | H. | 2003 | 30200 | 3K.5H6 |
446 |
SDD-00012
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | Giáo dục | H. | 2003 | 30200 | 3K.5H6 |
447 |
SDD-00013
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | Giáo dục | H. | 2003 | 30200 | 3K.5H6 |
448 |
SDD-00160
| Trần Thu Vân | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 8 | Văn hóa dân tộc | H | 2015 | 60000 | V11 |
449 |
SDD-00161
| Trần Thu Vân | Bóng núi Phượng Hoàng. Tập 8 | Văn hóa dân tộc | H | 2015 | 60000 | V11 |
450 |
SDD-00216
| Vũ Xuân Vinh | Người Hà Nội ra đi | Hội nhà văn | H. | 2008 | 15000 | VĐ14 |
451 |
SDD-00039
| Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 20000 | 3K.5H6 |
452 |
SDD-00040
| Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 20000 | 3K.5H6 |
453 |
SDD-00041
| Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 20000 | 3K.5H6 |
454 |
SDD-00042
| Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 20000 | 3K.5H6 |
455 |
SDD-00043
| Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 20000 | 3K.5H6 |
456 |
SDD-00044
| Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 20000 | 3K.5H6 |
457 |
SDD-00076
| Văn Song | Địa danh Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 36000 | 3K5H4 |
458 |
SDD-00077
| Văn Song | Địa danh Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 36000 | 3K5H4 |
459 |
SDD-00078
| Văn Song | Địa danh Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 36000 | 3K5H4 |