STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Toán tuổi thơ | NGUYỄN KIM PHONG | 32 |
2 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
3 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 22 |
4 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18 |
5 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
6 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 17 |
7 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 16 |
8 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 16 |
9 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
10 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
11 | Vở bài tập toán 2/1 | ĐỖ ĐỨCTHÁI | 14 |
12 | Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14 |
13 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13 |
14 | Tiếng việt 1. T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13 |
15 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13 |
16 | Tiếng việt 1/1 | Đặng Thị Lanh | 13 |
17 | Tiếng việt 1/2 | Đặng Thị Lanh | 13 |
18 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12 |
19 | Toán 2.T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12 |
20 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12 |
21 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 12 |
22 | Luyện viết 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12 |
23 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12 |
24 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12 |
25 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12 |
26 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 12 |
27 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11 |
28 | Vở bài tập tiếng việt 2/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
29 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11 |
30 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 11 |
31 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 11 |
32 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
33 | Vở bài tập Toán 1.T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10 |
34 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10 |
35 | Tiếng việt 2. T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |
36 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
37 | Luyện viết 1.T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |
38 | Vở bài tập Tiếng việt 1.T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |
39 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 9 |
40 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 9 |
41 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
42 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 8 |
43 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
44 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 7 |
45 | Tự nhiên vã xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 7 |
46 | Nghệ thuật 1 | Hoàng Long | 7 |
47 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 7 |
48 | Bồi dưỡng Toán 4 | LÊ HẢI CHÂU | 6 |
49 | Vở bài tập Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 6 |
50 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 6 |
51 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 1/1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 6 |
52 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 6 |
53 | Toán 3/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 6 |
54 | Tiếng việt 3. T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 6 |
55 | Vở bài tập Tiếng việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 6 |
56 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 6 |
57 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 6 |
58 | Luyện viết 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 6 |
59 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 6 |
60 | Thực hành kĩ năng sống 1 | Phan Quốc Việt | 6 |
61 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 4 | TRÂNG THỊ KIM CƯƠNG | 6 |